Một số đặc tính của cáp
* Vỏ cáp:
- Lớp vỏ bọc bên ngoài cáp được làm bằng nhựa PU (Poly Urethane) có độ dẻo dai, đàn hồi rất tốt và có khả năng chống mài mòn cao để bảo vệ cáp trước các tác động của lực nén và lực va đập trực tiếp lên cáp như: dẫm đạp lên cáp, xe chèn qua cáp, cáp bị vướng mắc vào các chướng ngại vật khi triển khai, thu hồi, ...
- Trong lõi cáp được thiết kế có một lớp sợi aramid bảo vệ cáp trước tác động của các lực kéo, nén, va đập.
- Cấu trúc cáp quang dã chiến multimode cable bảo đảm độ mềm dẻo cao, dễ dàng triển khai và thu hồi cáp ở các địa hình khác nhau.
* Lô cáp quang dã chiến multimode:
- Thiết kế với khung thép chắc chắn, sơn tĩnh điện, có tay quay và hãm lô cáp.
- Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển tiện lợi trong việc thi công, triển khai và thu hồi cáp.
- Chiều dài cáp có thể cuốn trong lô : 1000m
Chỉ tiêu kỹ thuật cụ thể
- Loại sợi: SMF 9/125
- Đường kính trường mode (mode field diameter): Tại bước sóng 1310nm: 9,2µm ±0,4µm
- Tại bước sóng 1550nm: 10,4µm ±0,8µm
- Đường kính vỏ sợi (cladding diameter): 125,0µm ±1µm
- Suy hao lõi sợi quang tại bước sóng 1310nm (dB/km): ≤ 0,35
- Suy hao lõi sợi quang tại bước sóng 1550nm (dB/km): ≤ 0,20
- Nhiệt độ làm việc: Từ 0ºC đến 60ºC
- Thời gian sử dụng: ≥ 15 năm
Chỉ tiêu truyền dẫn
- Suy hao chèn (suy hao khi tiếp xúc): ≤ 1 dB
- Suy hao phản xạ: ≥ 50 dB
- Bước sóng cắt (cut-off wavelength): ≤ 1260 nm
- Chỉ tiêu cáp quang dã chiến
- Đường kính dây cáp: 5mm ± 0,5mm
- Bán kính uốn cong cho phép: ≥ 10 lần đường kính cáp
- Lực căng tối đa cho phép: ≥ 2,0 kN
- Khả năng chịu nén: ≥ 1,0 kN/100mm (Tương đương cáp chôn trực tiếp)
- Khả năng chịu xoắn: Số chu kỳ ≥ 50 lần
- Lực kéo đột ngột - Crush Short Term ( N/10cm): 1000
- Lực kéo liên tục – Crush Long Term ( N/10cm): 200